Bảng Giá Sản Phẩm Kệ Sắt Tham Khảo
Hãy liên hệ với chúng tôi bạn sẽ được hỗ trợ tốt nhất về giá sản phẩm:
- Hottine: 0918 09 88 74 - Mr : Quang Duẩn
- Hottine: 09135 888 74 - Mr : Minh Tài
- Khảo sát: 0862 765 726
- khảo sát: 0862 755 426
- Email: [email protected]
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM KỆ SẮT
(Bảng giá sau đây chỉ đúng tại 1 thời điểm.
Giá có thể tăng hoặc GIẢM 1 chút so với bảng giá bên dưới.)
STT |
Tên nguyên vật liệu |
Kích thước ( mm) |
Độ dày ( ly) |
Tải trọng (kg) |
Số mâm |
Đơn giá |
1 |
Sắt V Lỗ 40 x 60 sơn tĩnh điện |
C2000 x R400 x D1000 |
1,5 ly |
300 |
5 |
1.010.000 |
3 |
Sắt V Lỗ 40 x 60 sơn tĩnh điện |
C2000 x R400 x D1000 |
2 ly |
400 |
5 |
1.150.000 |
4 |
Sắt V Lỗ 40 x 60 sơn tĩnh điện |
C2000 x R500 x D1000 |
1,5 ly |
300 |
5 |
1.150.000 |
6 |
Sắt V Lỗ 40 x 60 sơn tĩnh điện |
C2000 x R500 x D1000 |
2 ly |
400 |
5 |
1.205.000 |
7 |
Khay 400 |
C30 x R400 x D1000 |
0,8 ly |
|
|
130.000 |
8 |
Khay 500 |
C30 x R500 x D1000 |
0,8 ly |
|
|
150.000 |
9 |
Bát |
Bát tam giác |
|
|
|
1.200 |
10 |
Ốc |
|
|
|
|
600 |
Giá có thể tăng hoặc GIẢM 1 chút so với bảng giá trên!.
Dịch vụ khác
Dịch vụ
Tin tức mới nhất
ĐỘI NGŨ HỖ TRỢ







